Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ churchyard
churchyard
/"tʃə:tʃ"jɑ:d/
Danh từ
khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)
nghĩa địa
Thành ngữ
churchyard
cough
cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết
far
churchyard
nhiều người chết
Thảo luận
Thảo luận