1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ churchyard

churchyard

/"tʃə:tʃ"jɑ:d/
Danh từ
  • khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)
  • nghĩa địa
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận