Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chromatic
chromatic
/krə"mætik/
Tính từ
màu
chromatic
printing
:
in màu
âm nhạc
nửa cung
chromatic
scale
:
gam nửa cung
Kỹ thuật
có màu
màu
sắc
sắc sai
tính sắc sai
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận