1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chromatic

chromatic

/krə"mætik/
Tính từ
Kỹ thuật
  • có màu
  • màu
  • sắc
  • sắc sai
  • tính sắc sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận