Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ christian
christian
/"kristjən/
Tính từ
đạo Cơ-đốc; tin vào Cơ-đốc
thánh
người văn minh
Thành ngữ
Christian
burial
lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ
Christian
name
tên thánh
Danh từ
người theo đạo Cơ-đốc
người văn minh (đối với người dã man như thú vật)
Thảo luận
Thảo luận