1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ christian

christian

/"kristjən/
Tính từ
  • đạo Cơ-đốc; tin vào Cơ-đốc
  • thánh
  • người văn minh
Thành ngữ
Danh từ
  • người theo đạo Cơ-đốc
  • người văn minh (đối với người dã man như thú vật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận