Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chrisom
chrisom
/"krisəm/
Danh từ
sử học
áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) (cũng chrisom cloth, chrisom robe)
Thành ngữ
chrisom
child
em bé trong vòng một tháng tuổi
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận