1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ choky

choky

/"tʃouki/
Danh từ
Tính từ
  • bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận