1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chancery

chancery

/"tʃɑ:nsəri/
Danh từ
Thành ngữ
  • in chancery
    • pháp lý đang thưa kiện (ở toà đại pháp)
    • thể thao ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống đỡ được Quyền Anh
    • ở tình trạng khó khăn, lúng túng
Kỹ thuật
  • văn phòng
Xây dựng
  • tòa án
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận