Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cessation
cessation
/se"seiʃn/
Danh từ
sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
cessation
of
hostilities:
sự đình chiến
Kỹ thuật
dừng
hoãn
ngắt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận