Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cerebellum
cerebellum
/,seri"beləm/
Danh từ
thuộc não; thuộc óc
cerebellum
haemorrhage
:
sự chảy máu não
ngôn ngữ học
quặt lưỡi (âm)
Y học
tiều não
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Y học
Thảo luận
Thảo luận