Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haemorrhage
haemorrhage
/"heməridʤ/ (hemorrhage) /"heməridʤ/
Danh từ
y học
sự chảy máu, sự xuất huyết
Y học
xuất huyết (chảy máu)
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận