1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centripetal

centripetal

/sen"tripitl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • hướng tâm
Xây dựng
  • hướng ly tâm
Y học
  • hướng tâm, hướng vỏ não
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận