1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cavity

cavity

/"kæviti/
Danh từ
Kinh tế
  • hốc
  • khoang
  • lỗ hổng
Kỹ thuật
  • buồng cộng hưởng
  • chỗ trũng
  • độ rỗng
  • hang
  • hố
  • hốc
  • hốc (được) điều hưởng
  • hốc cộng hưởng
  • hốc vi ba
  • khe nứt
  • khoang
  • lỗ
  • lỗ hổng
  • lỗ hổng (vật đúc)
  • lỗ khe nứt
  • lỗ rỗng
  • phần tử cộng hưởng
  • rãnh
  • rỗ
  • túi
Toán - Tin
  • cái hốc
Y học
  • khoang, ổ
Kỹ thuật Ô tô
  • rãnh gắn cầu chì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận