Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ catchy
catchy
/"kætʃi/
Tính từ
hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...)
đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt
a
catchy
question
:
câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt
từng hồi, từng cơn
gió
Chủ đề liên quan
Gió
Thảo luận
Thảo luận