1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catchy

catchy

/"kætʃi/
Tính từ
  • hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
  • dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...)
  • đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt
    • a catchy question:

      câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt

  • từng hồi, từng cơn gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận