Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capacious
capacious
/kə"peiʃəs/
Tính từ
rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
capacious
pockets
:
túi to
capacious
memory
:
trí nhớ tốt
Kỹ thuật
chứa nhiều
Xây dựng
có dung tích lớn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận