Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ canned
canned
/kænd/
Tính từ
được đóng hộp
canned
goods
:
đồ (được đóng hộp)
được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
canned
music
:
bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
tiếng lóng
say mèm, say bí tỉ
Kinh tế
được đóng hộp
vô hộp
vô lọ
Kỹ thuật
được đóng hộp
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận