1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ canned

canned

/kænd/
Tính từ
  • được đóng hộp
  • được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
    • canned music:

      bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)

  • tiếng lóng say mèm, say bí tỉ
Kinh tế
  • được đóng hộp
  • vô hộp
  • vô lọ
Kỹ thuật
  • được đóng hộp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận