1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ candy

candy

/"kændi/
Danh từ
Động từ
  • làm thành đường phèn
  • tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...)
Nội động từ
  • kết thành đường (mật ong...)
Kinh tế
  • đường phèn
  • kẹo
Xây dựng
  • kẹo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận