Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calendar
calendar
/"kælində/
Danh từ
lịch (ghi năm tháng)
calendar
month
:
tháng dương lịch
lịch công tác
sổ hằng năm (của trường đại học)
tôn giáo
danh sách các vị thánh
pháp lý
danh sách những vụ án được đem ra xét xử
Anh - Mỹ
chương trình nghị sự (của nghị viện...)
Động từ
ghi vào lịch
ghi vào danh sách
sắp xếp
tài liệu
theo trình tự thời gian
Kinh tế
danh mục chứng khoán mới
danh sách
Kỹ thuật
lịch
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Pháp lý
Anh - Mỹ
Tài liệu
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận