1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calendar

calendar

/"kælində/
Danh từ
  • lịch (ghi năm tháng)
  • lịch công tác
  • sổ hằng năm (của trường đại học)
  • tôn giáo danh sách các vị thánh
  • pháp lý danh sách những vụ án được đem ra xét xử
  • Anh - Mỹ chương trình nghị sự (của nghị viện...)
Động từ
  • ghi vào lịch
  • ghi vào danh sách
  • sắp xếp tài liệu theo trình tự thời gian
Kinh tế
  • danh mục chứng khoán mới
  • danh sách
Kỹ thuật
  • lịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận