1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cagy

cagy

/"keidʤi/ (cagy) /"keidʤi/
Tính từ
  • khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa
  • không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)
  • Anh - Mỹ kín đáo, không cởi mở; khó gần
Thành ngữ
  • don"t be so cagey
    • xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận