Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cagey
cagey
/"keidʤi/ (cagy) /"keidʤi/
Tính từ
khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa
không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)
Anh - Mỹ
kín đáo, không cởi mở; khó gần
Thành ngữ
don"t
be
so
cagey
xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận