Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cadet
cadet
/kə"det/
Danh từ
con thứ (trong gia đình)
học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)
người đang học nghề
Anh - Mỹ
tiếng lóng
ma cô
Thành ngữ
cadet
corps
lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn
Anh
trường lục quân (Nga)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Anh
Thảo luận
Thảo luận