1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cadet

cadet

/kə"det/
Danh từ
  • con thứ (trong gia đình)
  • học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)
  • người đang học nghề
  • Anh - Mỹ tiếng lóng ma cô
Thành ngữ
  • cadet corps
    • lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn Anh
    • trường lục quân (Nga)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận