1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ butchery

butchery

/"butʃəri/
Danh từ
  • lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)
  • sự giết chóc, sự tàn sát
Định ngữ
Kinh tế
  • lò mổ
Kỹ thuật
  • lò mổ
  • lò sát sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận