Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ butchery
butchery
/"butʃəri/
Danh từ
lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)
sự giết chóc, sự tàn sát
Định ngữ
nghề bán thịt
butchery
trade
:
nghề bán thịt
Kinh tế
lò mổ
Kỹ thuật
lò mổ
lò sát sinh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận