bulkhead
/"bʌlkhed/
Danh từ
- buồng, phòng (trên tàu)
- hàng hải vách ngăn
vách ngăn kín không để nước thấm qua
Kinh tế
- vách ngăn khoang (tàu, máy bay)
Kỹ thuật
- cửa phai
- đê bảo vệ
- đê quai
- đê quai thi công
- phai
- tấm ngăn
- tấm phai
- tường chắn
- tường chắn đất
Cơ khí - Công trình
- cừ ngăn
Xây dựng
- lối vào hầm
- miệng ống thoát nước
- tường chân (đất)
- vách chân nước
- vách không thấm nước
- vách ngăn
Chủ đề liên quan
Thảo luận