1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulkhead

bulkhead

/"bʌlkhed/
Danh từ
Kinh tế
  • vách ngăn khoang (tàu, máy bay)
Kỹ thuật
  • cửa phai
  • đê bảo vệ
  • đê quai
  • đê quai thi công
  • phai
  • tấm ngăn
  • tấm phai
  • tường chắn
  • tường chắn đất
Cơ khí - Công trình
  • cừ ngăn
Xây dựng
  • lối vào hầm
  • miệng ống thoát nước
  • tường chân (đất)
  • vách chân nước
  • vách không thấm nước
  • vách ngăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận