Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ budge
budge
/bʌdʤ/
Động từ
làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy
Nội động từ
chuyển, nhúc nhích, động đậy
it
won"t
budge
an
inch
:
nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra
Thảo luận
Thảo luận