Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ buckram
buckram
/"bʌkrəm/
Danh từ
vải thô hồ cứng (để bọc sách...)
sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ)
vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài
Thành ngữ
men
in
buckram;
buckram
men
người không có thật
Tính từ
hồ cứng (vải...)
cứng nhắc
làm ra bộ cứng cỏi
Kinh tế
hồ cứng
Kỹ thuật
vải thô hộ cứng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận