1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brownstone

brownstone

/"braunstoun/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cái kết màu nâu
Hóa học - Vật liệu
  • cát kết sắt
Xây dựng
  • đá nâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận