Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ broom
broom
/bru:m/
Danh từ
cái chổi
thực vật học
cây đậu chổi
Thành ngữ
new
broom
thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan)
Kỹ thuật
bàn chải
chổi
Cơ khí - Công trình
chổi điện
Xây dựng
chổi quét
đầu gỗ loe
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận