1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broom

broom

/bru:m/
Danh từ
Thành ngữ
  • new broom
    • thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan)
Kỹ thuật
  • bàn chải
  • chổi
Cơ khí - Công trình
  • chổi điện
Xây dựng
  • chổi quét
  • đầu gỗ loe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận