1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bronze

bronze

/brɔnz/
Danh từ
  • đồng thiếc
  • đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)
  • màu đồng thiếc
Động từ
  • làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc
Nội động từ
  • sạm màu đồng thiếc
Kinh tế
  • đồng
  • tiền đồng
Kỹ thuật
  • đồng đen
  • đồng đỏ
  • đồng thanh
  • đồng thau
Điện lạnh
  • đồng điếu
Cơ khí - Công trình
  • phủ lớp đồng thanh
Xây dựng
  • tượng đồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận