1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brimful

brimful

/"brimful/
Tính từ
  • đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận