Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brimful
brimful
/"brimful/
Tính từ
đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề
brimful
of
hope
:
tràn trề hy vọng
Thảo luận
Thảo luận