Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bridal
bridal
/"braidl/
Danh từ
đám cưới, tiệc cưới; liên hoan đám cưới
Tính từ
cô dâu; đám cưới
bridal
party
:
họ nhà gái (ở đám cưới)
the
bridal
chamber
:
phòng cô dâu chú rể
Thảo luận
Thảo luận