1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brevet

brevet

/"brevit/
Danh từ
Động từ
  • quân sự phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận