Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brevet
brevet
/"brevit/
Danh từ
quân sự
hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)
brevet
rank
:
cấp hàm
brevet
major
:
hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)
Động từ
quân sự
phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận