Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ breathing
breathing
/"bri:ðiɳ/
Danh từ
sự thở, sự hô hấp
hơi thở
hơi gió thoảng
ngôn ngữ học
cách phát âm bật hơi
Tính từ
trông như sống, sinh động
a
breathing
statue
:
bức tượng trông như sống
Kỹ thuật
sự hô hấp
sự thở
sự thông khí
sự xả khí
thông hơi
xả khí
Y học
thở
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận