1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breathing

breathing

/"bri:ðiɳ/
Danh từ
  • sự thở, sự hô hấp
  • hơi thở
  • hơi gió thoảng
  • ngôn ngữ học cách phát âm bật hơi
Tính từ
  • trông như sống, sinh động
Kỹ thuật
  • sự hô hấp
  • sự thở
  • sự thông khí
  • sự xả khí
  • thông hơi
  • xả khí
Y học
  • thở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận