1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breakeven

breakeven

Tính từ
  • cân bằng giữa số tiền bỏ ra và số tiền thu vào; không lời không lỗ; hoà vốn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận