1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bracing

bracing

/"breisiɳ/
Tính từ
  • làm cường tráng, làm khoẻ mạnh
Kỹ thuật
  • gân tăng cứng
  • gia cố
  • giằng
  • giằng gió
  • hệ giằng
  • làm chắc
  • ngàm
  • sự căng
  • sự ghép
  • sự gia cố
  • sự giằng
  • sự kẹp chặt
  • sự liên kết
  • sự liên kết cứng
  • thanh chống xiên
Cơ khí - Công trình
  • chắn cữ
  • khung đàn
Xây dựng
  • cột chống xiên
  • cột chống xô
  • giằng tăng cứng
  • sự giằng cứng
  • sự neo giữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận