Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bourgeoisie
bourgeoisie
/,buəʤwa:"zi:/
Danh từ
giai cấp tư sản
national
bourgeoisie
:
giai cấp tư sản dân tộc
Kinh tế
tầng lớp trung lưu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận