1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bouncing

bouncing

/"bausiɳ/
Tính từ
  • to lớn, to gộ
  • ầm ỹ, ồn ào
  • khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát
Kỹ thuật
  • sự dính phím
  • sự nảy lên
  • sự nhảy phím
Giao thông - Vận tải
  • chấn động nổi
  • dao động nổi
Toán - Tin
  • sự nảy
Cơ khí - Công trình
  • sự nẩy lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận