Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bouncing
bouncing
/"bausiɳ/
Tính từ
to lớn, to gộ
ầm ỹ, ồn ào
khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát
bouncing
girl
:
cô gái nở nang hoạt bát
Kỹ thuật
sự dính phím
sự nảy lên
sự nhảy phím
Giao thông - Vận tải
chấn động nổi
dao động nổi
Toán - Tin
sự nảy
Cơ khí - Công trình
sự nẩy lên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Toán - Tin
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận