Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bottomless
bottomless
/"bɔtəmlis/
Tính từ
không có đáy
không có mặt (ghế)
rất sâu; không thể dò được
Thành ngữ
the
bottomless
pit
địa ngục
Cơ khí - Công trình
không đáy
rất sâu
biển
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Biển
Thảo luận
Thảo luận