borderland
/"bɔ:dəlænd/
Danh từ
- vùng biên giới
- cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được
- nghĩa bóng ranh giới
the borderland between individualism and collectivism:
ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể
Cơ khí - Công trình
- vùng biên giới
Chủ đề liên quan
Thảo luận