1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ borderland

borderland

/"bɔ:dəlænd/
Danh từ
Cơ khí - Công trình
  • vùng biên giới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận