boom
/bu:m/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
- quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...)
Kinh tế
- bán đắt buôn may
- cơn sốt
- đợt bộc phát
- giá cả bột tăng
- giai đoạn phồn thịnh bộc phát
- làm ăn phát đạt
- lên đột ngột
- phát triển mạnh
- phồn vinh
- sự lên giá đột ngột
- tăng vọt
- tăng vọt giá cả
- vọt giá
Kỹ thuật
- cái ghi
- cần máy trục
- dầm
- dầm dọc
- độ cong
- giá máy
- giằng (trong giàn)
- mũi tên
- ô thanh chắn
- tầm với
- thanh dài
- thanh giằng
- xà dọc
- xà ngang
Xây dựng
- cần (cẩu trục)
- mạ rầm
Cơ khí - Công trình
- cần (máy trục)
- mạ dầm
- thanh đai của giàn
Giao thông - Vận tải
- hàng rào nổi
- sào căng buồm
Chủ đề liên quan
Thảo luận