1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bony

bony

/"bouni/
Tính từ
  • nhiều xương
  • to xương (người)
  • giống xương; rắn như xương
Kinh tế
  • lắm xương
  • nhiều xương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận