Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bony
bony
/"bouni/
Tính từ
nhiều xương
bony
fish
:
cá nhiều xương
to xương (người)
giống xương; rắn như xương
Kinh tế
lắm xương
nhiều xương
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận