Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bonded
bonded
/"bɔndid/
Tính từ
ở trong kho
hàng hoá
bonded
warehouse
:
kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)
bonded
goods
:
hàng gửi ở kho
được bảo đảm (nợ)
Kỹ thuật
được gắn
Chủ đề liên quan
Hàng hóa
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận