1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bonanza

bonanza

/bou"nænzə/
Danh từ
  • sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ
  • sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao
  • khai thác mỏ mạch mỏ phong phú
Tính từ
  • thịnh vượng, phồn vinh
  • có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
    • bonanza year:

      một năm thu hoạch cao, một năm được mùa

Kinh tế
  • sản lượng cao (giếng dầu ...)
  • sự phát đạt
  • tăng lợi nhuận
  • vận may
Hóa học - Vật liệu
  • phần quặng giàu
  • trụ khoáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận