Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boisterous
boisterous
/"bɔistərəs/
Tính từ
hung dữ, dữ dội
boisterous
wind
:
cơn gió dữ dội
náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ
Thảo luận
Thảo luận