1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boisterous

boisterous

/"bɔistərəs/
Tính từ
  • hung dữ, dữ dội
  • náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận