1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bobbery

bobbery

/"bɔbəri/
Danh từ
  • tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo
Tính từ
  • ồn ào, om sòm; huyên náo
Thành ngữ
  • bobery pack
    • một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận