Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bobbery
bobbery
/"bɔbəri/
Danh từ
tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo
Tính từ
ồn ào, om sòm; huyên náo
Thành ngữ
bobery
pack
một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng)
Thảo luận
Thảo luận