Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blunt
blunt
/blʌnt/
Tính từ
cùn (lưỡi dao, kéo...)
lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)
đần, đần độn (trí óc)
toán học
tù (góc)
blunt
angle
:
góc tù
Danh từ
chiếc kim to và ngắn
tiếng lóng
tiền mặt
Động từ
làm cùn
Kỹ thuật
làm cùn
làm nhụt
nhụt
Chủ đề liên quan
Toán học
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận