1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blunt

blunt

/blʌnt/
Tính từ
  • cùn (lưỡi dao, kéo...)
  • lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)
  • đần, đần độn (trí óc)
  • toán học tù (góc)
Danh từ
Động từ
  • làm cùn
Kỹ thuật
  • làm cùn
  • làm nhụt
  • nhụt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận