1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blooming

blooming

/"blu:miɳ/
Tính từ
  • đang nở hoa
  • tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất
  • quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức
Danh từ
Kỹ thuật
  • máy cán thô
  • phân xưởng cán thô
  • sự bạc màu
  • sự làm mờ
Điện
  • cán thô cho phép
  • sự nhòe
Hóa học - Vật liệu
  • sự cán phá
Toán - Tin
  • sự làm nhòe
Vật lý
  • sự mờ hình ảnh
Điện lạnh
  • sự phủ màng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận