Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bloodcurdling
bloodcurdling
Tính từ
làm kinh khiếp; làm kinh hoàng
bloodcurdling
screams
:
những tiếng thét ghê rợn
Thảo luận
Thảo luận