Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blood-curdling
blood-curdling
/"blʌd,kə:dliɳ/
Tính từ
làm sợ chết khiếp, khủng khiếp
blood-curdling
sight
:
cảnh khủng khiếp
Thảo luận
Thảo luận