Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blob
blob
/blɔb/
Danh từ
giọt nước
viên tròn
đốm màu
thể thao
điểm không (crikê)
Thành ngữ
on
the
blob
tiếng lóng
bằng miệng, vấn đáp
Toán - Tin
Binary Large Object
Chủ đề liên quan
Thể thao
Tiếng lóng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận