1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blob

blob

/blɔb/
Danh từ
  • giọt nước
  • viên tròn
  • đốm màu
  • thể thao điểm không (crikê)
Thành ngữ
Toán - Tin
  • Binary Large Object
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận