1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blitz

blitz

/blits/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
  • to be blitzed
    • bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)
Kỹ thuật
  • oanh tạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận