1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blithering

blithering

/"bliðəriɳ/ (blithesome) /"blaiðsəm/
Tính từ
  • hết sức, thậm chí
  • đang khinh, hèn hạ, ti tiện
  • ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận