Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blithering
blithering
/"bliðəriɳ/ (blithesome) /"blaiðsəm/
Tính từ
hết sức, thậm chí
a
blithering
idiot
:
anh chàng chí ngu
đang khinh, hèn hạ, ti tiện
ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ
Thảo luận
Thảo luận