1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bittersweet

bittersweet

Danh từ
  • một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn
  • cây cà dược (có hoa tím)
Tính từ
  • có vị vừa đắng vừa ngọt
  • vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn
    • bittersweet experiences/memories:

      những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận